Ý nghĩa của từ trình tự là gì:
trình tự nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ trình tự. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trình tự mình

1

136 Thumbs up   33 Thumbs down

trình tự


sự sắp xếp lần lượt, thứ tự trước sau trình tự lịch sử thực hiện đúng trình tự kể theo trình tự diễn biến
Nguồn: tratu.soha.vn

2

45 Thumbs up   23 Thumbs down

trình tự


trình tự là trình tự 2 loại trình tự:không gian ,thời gian
thoi gian : la ke theo mot trinh tu vd: ke song tu sang den toi
Không gian:là cảnh vật xunh quanh cũng thời diem
ngyendieuthuy - 00:00:00 UTC 22 tháng 2, 2017

3

23 Thumbs up   18 Thumbs down

trình tự


sự sắp xếp lần lượt, thứ tự trước sau trình tự lịch sử thực hiện đúng trình tự kể theo trình tự diễn biến
Nguồn: tratu.soha.vn
Lê Hiền Nam - 00:00:00 UTC 4 tháng 6, 2019

4

46 Thumbs up   45 Thumbs down

trình tự


d. Sự sắp xếp lần lượt, thứ tự trước sau. Kể lại trình tự diễn biến trận đấu. Theo trình tự thời gian.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

34 Thumbs up   43 Thumbs down

trình tự


d. Sự sắp xếp lần lượt, thứ tự trước sau. Kể lại trình tự diễn biến trận đấu. Theo trình tự thời gian.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trình tự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trình tự":&n [..]
Nguồn: vdict.com

6

27 Thumbs up   48 Thumbs down

trình tự


Sự sắp xếp lần lượt, thứ tự trước sau. | :''Kể lại '''trình tự''' diễn biến trận đấu''. | :''Theo '''trình tự''' thời gian''. | Cấu trúc bậc một của các đa phân tử sinh học. | : ''Nó là '''trình [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< trình bày trí khôn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa